TRANG HÁN TẠNG

 ĐẠI CHÁNH TÂN TU ĐẠI TẠNG KINH

 NI GIỚI KHẤT SĨ

无上甚深微妙法,百千万劫难遭遇,我今见闻得受持,愿解如来真实义。
 

 

06. 大集部

GBK繁体版整卷下载:第13卷



  经号 卷号 页码   经名(卷数)  【朝代 译者或作者】  (●:表示电脑缺字)
  ____ ____ _____  __________   _________________
  0397 13 P0001 大方等大集经(60卷)  【隋 僧就合】 “宝库”录校版本
  0398 13 P0409 大哀经(8卷)【西晋 竺法护译】
  0399 13 P0452 宝女所问经(4卷)【西晋 竺法护译】
  0400 13 P0473 佛说海意菩萨所问净印法门经(18卷)【宋 惟净等译】
  0401 13 P0522 佛说无言童子经(2卷)【西晋 竺法护译】 
  0402 13 P0536 宝星陀罗尼经(10卷)【唐 波罗颇蜜多罗译】
  0403 13 P0583 阿差末菩萨经(7卷)【西晋 竺法护译】
  0404 13 P0613 大集大虚空藏菩萨所问经(8卷)【唐 不空译】
  0405 13 P0647 虚空藏菩萨经(1卷)【姚秦 佛陀耶舍译】
  0406 13 P0656 佛说虚空藏菩萨神咒经(1卷)【失译】
  0407 13 P0662 虚空藏菩萨神咒经(1卷)【宋 昙摩蜜多译】
  0408 13 P0667 虚空孕菩萨经(2卷)【隋 阇那崛多译】
  0409 13 P0677 观虚空藏菩萨经(1卷)【刘宋 昙摩蜜多译】
  0410 13 P0681 大方广十轮经(8卷)【失译】
  0411 13 P0721 大乘大集地藏十轮经(10卷)【唐 玄奘译】 “宝库”录校版本   
  0412 13 P0777 地藏菩萨本愿经(2卷)【唐 实叉难陀译】“宝库”录校版本   
  0413 13 P0790 百千颂大集经地藏菩萨请问法身赞(1卷)【唐 不空译】
  0414 13 P0793 菩萨念佛三昧经(5卷)【刘宋 功德直译】
  0415 13 P0830 大方等大集经菩萨念佛三昧分(10卷)【隋 达磨芨多译】
  0416 13 P0872 大方等大集经贤护分(5卷)【隋 阇那崛多译】
  0417 13 P0897 佛说般舟三昧经(1卷)【后汉 支娄迦谶译】
  0418 13 P0902 般舟三昧经(3卷)【后汉 支娄迦谶译】“宝库”录校版本   
  0419 13 P0920 拔陂菩萨经(1卷)【失译】
  0420 13 P0924 自在王菩萨经(2卷)【姚秦 鸠摩罗什译】
  0421 13 P0935 奋迅王问经(2卷)【元魏 瞿昙般若流支译】 
  0422 13 P0948 大集譬喻王经(2卷)【隋 阇那崛多译】    
  0423 13 P0959 僧伽吒经(4卷)【元魏 月婆首那译】    
  0424 13 P0976 佛说大集会正法经(5卷)【宋 施护译】    


 

愿以此功德,普及於一切,我等与众生,皆共成佛道。

   
 

TRANG CHỦ     BAN THỰC HIỆN     LIÊN KẾT

Nguyện ai xem được trang này
Cây mầm tuệ giác đêm ngày phát sanh
     Pháp mầu nhuận thấm an lành
Đến bờ Bát Nhã tâm thanh nhẹ nhàng

 

Ban Chứng minh: NT. Tràng Liên, NT. Ngoạt Liên, NT Tân Liên

Ban Cố vấn: NT. Phục Liên, NT. Viên Liên, NT. Tố Liên
NT. Thẩm Liên, NT. Khiêm Liên, NS. Tín Liên, NS. Phụng Liên

Ban Chủ nhiệm: NS. Tuệ Liên, SC. Nghiêm Liên

 

Tịnh xá Ngọc Phương,
498/1 Lê Quang Định, P.1, Q. Gò Vấp, TP.HCM
 Bài vở, hình ảnh đóng góp, xin vui lòng gởi attachment về Ban biên tập qua địa chỉ Email: nigioikhatsi@gmail.com
Hoan nghênh mọi hình thức phổ biến trang này.